Mã sản phẩm: 3TBK-GSN-06
| STT | Nội dung | Thông số |
|---|---|---|
| 1 | Điện áp hoạt động | 220V DC hoặc 220V AC hoặc 48V DC (tuỳ chọn) |
| 2 | Nhiệt độ làm việc | Từ 0⁰C tới +75⁰C |
| 3 | Độ ẩm làm việc | Từ 0% tới 95% |
| 4 | Công suất tiêu thụ | < 2W |
| 5 | Đo điện áp DC | 1 kênh 150V-250V 2 kênh 24V-60V |
| 6 | Đo điện áp AC | 1 kênh 150V-250V |
| 7 | Tín hiệu input (bật/tắt) | 12 kênh |
| 8 | Tín hiệu cảm biến | 2 kênh nhiệt/ẩm |
| 9 | Kết nối cảm biến | Bluetooth hoặc dây tín hiệu |
| 10 | Điều khiển | 4 kênh output (bật/tắt) tuỳ lắp đặt |
| 11 | Băng tần sóng di động | LTE-TDD: B38/B39/B40/B41 LTE-FDD: B1/B3/B5/B8 UMTS/HSDPA/HSPA: B1/B8 4G/GPRS: 850/900/1800/1900MHz |
| 12 | Tốc độ dữ liệu | -FDD-LTE: Cat1, Max 10Mbps(DL)/Max 5Mbps(UL) -TDD-LTE: Cat1, Max 8.96Mbps(DL)/Max 2Mbps(UL) |
| 13 | Giao thức internet | TCP/IP hoặc MQTT thông qua TCP/IP tuỳ cài đặt |
| 14 | Định vị vệ tinh | GPS / GLONASS / Galileo |
| 15 | Chức năng AGPS | AGPS EASY/Offline AGPS/Online AGPS QuecFastFix |
| 16 | Bộ xử lý | HOLTEK HT32F52367 60 MHz |
| 17 | RTC | Tích hợp bên trong MCU |
| 18 | Bộ phận cảnh báo | Còi chip/đèn led tín hiệu |
| 19 | SIM | Micro Sim Card 1.8V/3 |
| Băng tần | Uplink | Downlink |
|---|---|---|
| GSM850 | 824–849 MHz | 869–894 MHz |
| EGSM900 | 880–915 MHz | 925–960 MHz |
| DCS1800 | 1710–1785 MHz | 1805–1880 MHz |
| PCS1900 | 1850–1910 MHz | 1930–1990 MHz |
| FDD-LTE B1 | 1920–1980 MHz | 2110–2170 MHz |
| FDD-LTE B3 | 1710–1785 MHz | 1805–1880 MHz |
| FDD-LTE B5 | 824–849 MHz | 869–894 MHz |
| FDD-LTE B8 | 880–915 MHz | 925–960 MHz |
| TDD-LTE B38 | 2570–2620 MHz | 2570–2620 MHz |
| TDD-LTE B39 | 1880–1920 MHz | 1880–1920 MHz |
| TDD-LTE B40 | 2300–2400 MHz | 2300–2400 MHz |
| TDD-LTE B41 | 2555–2655 MHz | 2555–2655 MHz |
| Băng tần | Công suất TX | Độ nhạy RX |
|---|---|---|
| GSM850 | 33 dBm+2/-2 dB | ≤ -108 dBm |
| EGSM900 | 33 dBm+2/-2 dB | ≤ -108 dBm |
| DCS1800 | 30 dBm+2/-2 dB | ≤ -108 dBm |
| PCS1900 | 30 dBm+2/-2 dB | ≤ -108 dBm |
| FDD-LTE B1 | 23 dBm+2/-2 dB | ≤ -97 dBm |
| FDD-LTE B3 | 23 dBm+2/-2 dB | ≤ -97 dBm |
| FDD-LTE B5 | 23 dBm+2/-2 dB | ≤ -97 dBm |
| FDD-LTE B8 | 23 dBm+2/-2 dB | ≤ -98 dBm |
| FDD-LTE B20 | 23 dBm+2/-2 dB | ≤ -97 dBm |
| TDD-LTE B38 | 23 dBm+2/-2 dB | ≤ -98 dBm |
| TDD-LTE B39 | 23 dBm+2/-2 dB | ≤ -98 dBm |
| TDD-LTE B40 | 23 dBm+2/-2 dB | ≤ -98 dBm |
| Tên thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tần số GPS L1 | 1575.42±1.023 MHz |
| Tần số GLONASS | 1597.5–1605.9 MHz |
| Tần số BDS | 1559.1–1563.1 MHz |
| Độ nhạy theo dõi | -160 dBm |
| Độ nhạy thu nhận | -154 dBm |
| Độ chính xác vị trí (trong môi trường mở) | < 5 m |
| Thời gian khởi động nhanh (trong môi trường mở) | < 1s |
| Thời gian khởi động chậm (trong môi trường mở) | < 33s |
| Tần số cập nhật | < 10 Hz |
| Kiểu dữ liệu GNSS | NMEA-0183 |